Có 2 kết quả:
地面零点 dì miàn líng diǎn ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˇ • 地面零點 dì miàn líng diǎn ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˇ
dì miàn líng diǎn ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ground zero
Bình luận 0
dì miàn líng diǎn ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ground zero
Bình luận 0