Có 2 kết quả:

地面零点 dì miàn líng diǎn ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˇ地面零點 dì miàn líng diǎn ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ground zero

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ground zero

Bình luận 0